Có 1 kết quả:
先期 xiān qī ㄒㄧㄢ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in advance
(2) beforehand
(3) premature
(4) front-end
(2) beforehand
(3) premature
(4) front-end
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0